Có 3 kết quả:

愚民 yú mín ㄩˊ ㄇㄧㄣˊ渔民 yú mín ㄩˊ ㄇㄧㄣˊ漁民 yú mín ㄩˊ ㄇㄧㄣˊ

1/3

yú mín ㄩˊ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ignorant masses
(2) to keep the people in ignorance

Từ điển Trung-Anh

(1) fisherman
(2) fisher folk

Từ điển Trung-Anh

(1) fisherman
(2) fisher folk